WebI reckon it will cost about $100. Tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la. I reckon it will cost about $100. Tôi đoán cái đó giá khoảng $100. Reckon the costs. Tính phí tổn. We reckon the market unstable. Chúng tôi cho là thị trường không ổn định. Reckon the total volume of imports. Tính tổng khối ... Webreckon with (someone or something) To prepare for, deal with, or take into account someone or something. The new president will have to reckon with the angry voices of all those who voted for him if he fails to deliver on his campaign promises.
Reckon Definition & Meaning Dictionary.com
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to reckon someone among the great writers là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... WebBritannica Dictionary definition of RECKON [+ object] 1 informal : to think or suppose (something) : to believe that (something) is true or possible I reckon that we'll have to … dark color wallpaper
Reckon Definition, Meaning & Usage FineDictionary.com
Web23 hours ago · Also in The Times, John McWhorter noted the existence, in the dictionary, of fussy and archaic terms that have fallen far from use and survive “more as puckish abstractions than actual words ... WebNghĩa tiếng việt của "to reckon upon someone's friendship" Trông cậy vào tình bạn của ai Các ví dụ của to reckon upon someone's friendship Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to reckon upon someone's friendship": Panegyric upon someone's success Bài tán tụng thắng lợi của ai Practise upon someone's credulity WebI reckon translation in English - French Reverso dictionary, see also 'reckon on, reckon with, reckon without', examples, definition, conjugation bisha fc soccerway